Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

으름장

으름장 {a threat } sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ


{a menace } (văn học) mối đe doạ, đe doạ


{a scare } sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 으리으리하다

    으리으리하다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 으며

    -으며1 [동시에] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
  • 으면

    -으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,...
  • 으면서

    -으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,...
  • 으면서도

    { although } dẫu cho, mặc dù
  • 으므로

    -으므로 { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { so } như thế,...
  • 으스러뜨리다

    으스러뜨리다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
  • 으스름하다

    으스름하다 [침침하고 흐릿하다] { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { misty } mù sương,...
  • 으스스하다

    으스스하다1 [춥다] { chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh...
  • 으슥하다

    { sequestered } ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người...
  • 으슬으슬

    으슬으슬 { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, ㆍ 으슬으슬하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh),...
  • 으슴푸레하다

    으슴푸레하다 { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ,...
  • 으쓱

    { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli, [무섭다] { frightful...
  • 으아리

    { a clematis } (thực vật học) cây ông lão
  • 으악

    으악 [놀래줄 때 지르는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra, { bo } suỵt, nhát như cáy, (từ...
  • 윽박다

    윽박다 [억지로 짓누르다] { bully } (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh...
  • 은고

    은고 [恩顧] { favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự...
  • 은공

    { an obligation } nghĩa vụ, bổn phận, ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước
  • 은근짜

    은근짜 [몰래 몸을 파는 여자] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi,...
  • 은기명

    은기명 [銀器皿] { silverware } đồ làm bằng bạc, { the silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top