Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

으며

-으며1 [동시에] {and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 으면

    -으면 [가정적 조건] { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng,...
  • 으면서

    -으면서 { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc,...
  • 으면서도

    { although } dẫu cho, mặc dù
  • 으므로

    -으므로 { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { so } như thế,...
  • 으스러뜨리다

    으스러뜨리다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
  • 으스름하다

    으스름하다 [침침하고 흐릿하다] { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { misty } mù sương,...
  • 으스스하다

    으스스하다1 [춥다] { chill } sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh...
  • 으슥하다

    { sequestered } ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo, { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người...
  • 으슬으슬

    으슬으슬 { shivering } run rẩy, lẩy bẩy, ㆍ 으슬으슬하다 { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh),...
  • 으슴푸레하다

    으슴푸레하다 { hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ,...
  • 으쓱

    { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli, [무섭다] { frightful...
  • 으아리

    { a clematis } (thực vật học) cây ông lão
  • 으악

    으악 [놀래줄 때 지르는 소리] { boo } ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra, { bo } suỵt, nhát như cáy, (từ...
  • 윽박다

    윽박다 [억지로 짓누르다] { bully } (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh...
  • 은고

    은고 [恩顧] { favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự...
  • 은공

    { an obligation } nghĩa vụ, bổn phận, ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, (pháp lý) giao ước
  • 은근짜

    은근짜 [몰래 몸을 파는 여자] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi,...
  • 은기명

    은기명 [銀器皿] { silverware } đồ làm bằng bạc, { the silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong...
  • 은덕

    은덕 [恩德] { a favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân,...
  • 은도금

    { silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top