- Từ điển Hàn - Việt
은도금
{silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng), hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, (xem) streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ (vào gương), làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi (tóc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
은둔
{ sequestration } sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người... -
은린
2 [물고기] { a fish } cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá... -
은박
{ tinfoil } giấy thiếc; lá thiếc, bọc (bằng) giấy thiếc -
은반
은반 [銀盤]1 [은 쟁반] { a silver plate } bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...) -
은붙이
은붙이 [銀-] (집합적) { silverware } đồ làm bằng bạc -
은빛
은빛 [銀-] { silver } bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì,... -
은사
은사 [恩赦] { a pardon } sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội, [대사] { an amnesty } sự ân... -
은상어
은상어 [銀-] 『動』 { a chimaera } quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử, ảo tưởng -
은세공
[그 세공품] { silverware } đồ làm bằng bạc, ▷ 은세공인 { a silversmith } thợ bạc -
은신처
[피난처] { a refuge } nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh... -
은애
은애 [恩愛] [가정 내의 애정] { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái... -
은어
[직업 용어] { jargon } tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim), (특정 계급·직업인끼리의)... -
은연
{ latent } ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng, { secret } kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất... -
은연중
{ implicitly } hoàn toàn, { indirectly } gián tiếp, { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa... -
은유
은유 [隱喩] { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ▷ 은유법 { a metaphor } (văn học) phép ẩn dụ, ㆍ 은유적인 { metaphorical... -
은은하다
은은하다 [殷殷-] { roaring } tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm),... -
은인
은인 [恩人] { a benefactor } người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, a benefactress(여자) người làm ơn; ân nhân (đàn... -
은자
은자 [隱者] { a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, { a recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, {... -
은장
은장 [銀匠] { a silversmith } thợ bạc -
은제
▷ 은제품 { silverware } đồ làm bằng bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.