- Từ điển Hàn - Việt
음넓이
음넓이 [音-] 『樂』 {a range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
{a register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
음녀
{ a vamp } mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào... -
음도
음도 [音度] [음의 높낮이] { pitch } hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao... -
음란
음란 [淫亂] { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ, { lasciviousness } tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm,... -
음료
음료 [飮料] { a drink } đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),... -
음률
음률 [音律] [음조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận,... -
음매
음매 [소 우는 소리] { a moo } tiếng bò rống -
음문
음문 [陰門] 『解』 { the vulva } (giải phẫu) âm hộ -
음미
음미 [吟味]1 [감상] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa... -
음반
{ a disc } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa... -
음부
(婉) { the private parts } (thgt) chỗ kín, bộ phận sinh dục, { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài -
음산
{ dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,... -
음색
(프) { timbre } (âm nhạc) âm sắc -
음서
{ pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm -
음성
▷ 음성 테스트 { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào... -
음소
음소 [音素] 『聲』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음소론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học -
음순
labium) môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ), (口) { the lips } (vt của list processing) tên... -
음신
음신 [音信] [소식] { news } tin, tin tức, (文) { tidings } (văn học) tin tức, tin, [편지] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín,... -
음심
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ -
음악
음악 [音樂] { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn;... -
음양
{ a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.