Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

음반

{a disc } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa


{a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 음부

    (婉) { the private parts } (thgt) chỗ kín, bộ phận sinh dục, { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài
  • 음산

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,...
  • 음색

    (프) { timbre } (âm nhạc) âm sắc
  • 음서

    { pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
  • 음성

    ▷ 음성 테스트 { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào...
  • 음소

    음소 [音素] 『聲』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음소론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học
  • 음순

    labium) môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ), (口) { the lips } (vt của list processing) tên...
  • 음신

    음신 [音信] [소식] { news } tin, tin tức, (文) { tidings } (văn học) tin tức, tin, [편지] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín,...
  • 음심

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
  • 음악

    음악 [音樂] { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn;...
  • 음양

    { a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói
  • 음역

    음역 [音譯] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ, ㆍ 음역하다 { transliterate } chuyển chữ
  • 음욕

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 음용

    ▷ 음용 분수 { a drinking fountain } vòi nước uống công cộng
  • 음운

    음운 [音韻] 『言』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음운론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học, { phonology }...
  • 음울

    음울 [陰鬱] { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối...
  • 음위

    음위 [陰] { impotence } sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, ㆍ 음위의 { impotent } bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất...
  • 음유시인

    (이탈리아·남프랑스의) { a troubadour } (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp)
  • 음이온

    음이온 [陰-] 『化』 { an anion } (vật lý) anion
  • 음자리표

    음자리표 [音-標] 『樂』 { a clef } (âm nhạc) chìa (khoá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top