Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

음신

음신 [音信] [소식] {news } tin, tin tức


(文) {tidings } (văn học) tin tức, tin


[편지] {a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 음심

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
  • 음악

    음악 [音樂] { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn;...
  • 음양

    { a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói
  • 음역

    음역 [音譯] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ, ㆍ 음역하다 { transliterate } chuyển chữ
  • 음욕

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 음용

    ▷ 음용 분수 { a drinking fountain } vòi nước uống công cộng
  • 음운

    음운 [音韻] 『言』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음운론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học, { phonology }...
  • 음울

    음울 [陰鬱] { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối...
  • 음위

    음위 [陰] { impotence } sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, ㆍ 음위의 { impotent } bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất...
  • 음유시인

    (이탈리아·남프랑스의) { a troubadour } (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp)
  • 음이온

    음이온 [陰-] 『化』 { an anion } (vật lý) anion
  • 음자리표

    음자리표 [音-標] 『樂』 { a clef } (âm nhạc) chìa (khoá)
  • 음전

    { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế,...
  • 음전자

    음전자 [陰電子] { a negatron } (vật lý) negatron
  • 음절

    음절 [音節] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên), a...
  • 음정

    { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),...
  • 음조

    음조 [音調] (말할 때의) { intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, { accent } trọng...
  • 음주

    음주 [飮酒] { drinking } sự uống rượu, ▷ 음주가 { a drinker } người uống, người nghiện rượu, ▷ 음주 검사 (운전자의)...
  • 음직하다

    -음직하다 { probable } có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả...
  • 음질

    { timbre } (âm nhạc) âm sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top