Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

음역

음역 [音譯] {transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
ㆍ 음역하다 {transliterate } chuyển chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 음욕

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 음용

    ▷ 음용 분수 { a drinking fountain } vòi nước uống công cộng
  • 음운

    음운 [音韻] 『言』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음운론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học, { phonology }...
  • 음울

    음울 [陰鬱] { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối...
  • 음위

    음위 [陰] { impotence } sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương, ㆍ 음위의 { impotent } bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất...
  • 음유시인

    (이탈리아·남프랑스의) { a troubadour } (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp)
  • 음이온

    음이온 [陰-] 『化』 { an anion } (vật lý) anion
  • 음자리표

    음자리표 [音-標] 『樂』 { a clef } (âm nhạc) chìa (khoá)
  • 음전

    { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế,...
  • 음전자

    음전자 [陰電子] { a negatron } (vật lý) negatron
  • 음절

    음절 [音節] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên), a...
  • 음정

    { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),...
  • 음조

    음조 [音調] (말할 때의) { intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, { accent } trọng...
  • 음주

    음주 [飮酒] { drinking } sự uống rượu, ▷ 음주가 { a drinker } người uống, người nghiện rượu, ▷ 음주 검사 (운전자의)...
  • 음직하다

    -음직하다 { probable } có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả...
  • 음질

    { timbre } (âm nhạc) âm sắc
  • 음침

    { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science, { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm,...
  • 음파

    ▷ 음파 측정기 { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng
  • 음핵

    음핵 [陰核] 『生』 { the clitoris } (giải phẫu) âm vật, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 음향

    음향 [音響] (a) sound khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top