Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

음직하다

-음직하다 {probable } có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử, sự chọn lựa hầu như chắc chắn


{likely } chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể, chắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 음질

    { timbre } (âm nhạc) âm sắc
  • 음침

    { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science, { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm,...
  • 음파

    ▷ 음파 측정기 { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng
  • 음핵

    음핵 [陰核] 『生』 { the clitoris } (giải phẫu) âm vật, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 음향

    음향 [音響] (a) sound khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;...
  • 음험

    { sly } ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay...
  • 음화

    음화 [陰畵] 『寫』 { a negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học),...
  • 음흉

    음흉 [陰凶] { wickedness } tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, { treacherousness...
  • 읍 [邑] { a town } thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái...
  • 읍내

    읍내 [邑內] a town ở khu đông đúc trong thành phố
  • 응1 [대답할 때 하는 소리] { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải, (口) { yeah } vâng,...
  • 응결

    응결 [凝結] (기체의) { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô...
  • 응고

    응고 [凝固] { congelation } sự đông lại, (특히 생물의 체액의) { coagulation } sự làm đông lại; sự đông lại, 『理·化』...
  • 응낙

    응낙 [應諾] { consent } sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập...
  • 응달

    응달 (the) shade bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 응답

    응답 [應答] { a reply } câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại, { an answer } sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời;...
  • 응당하다

    응당하다 [應當-]1 [당연하다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải,...
  • 응대

    응대 [應對] [상대함] { address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo,...
  • 응력

    응력 [應力] 『機』 { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức...
  • 응모

    응모 [應募] (주식 등의) (a) subscription sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top