Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

응답

Mục lục

응답 [應答] {a reply } câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại


{an answer } sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại


{a response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory
ㆍ 응답하다 {reply } câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại


{answer } sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại


{respond } phản ứng lại, đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)


▷ 응답자 {a respondent } trả lời, đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 응당하다

    응당하다 [應當-]1 [당연하다] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải,...
  • 응대

    응대 [應對] [상대함] { address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo,...
  • 응력

    응력 [應力] 『機』 { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức...
  • 응모

    응모 [應募] (주식 등의) (a) subscription sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để...
  • 응보

    응보 [應報] { retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp, nemesis(천벌)...
  • 응소

    ▷ 응소병 { a conscript } người đến tuổi đi lính, bắt đi lính, (美) { a draftee } (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch, 응소...
  • 응수

    응수 [應手] 『바둑·將棋』 { a countermove } nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó, { a response } sự trả lời,...
  • 응애응애

    { whimpering } khóc thút thít; rên rỉ
  • 응용

    [실용] { practice } thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ,...
  • 응원

    응원 [應援]1 [도와줌] { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế...
  • 응전

    응전 [應戰] { a response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi...
  • 응접

    응접 [應接] (a) reception sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón...
  • 응집

    응집 [凝集] { cohesion } sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết, { agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học)...
  • 응징

    응징 [膺懲] { chastisement } sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng...
  • 응착

    응착 [凝着] 『理』 { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung...
  • 응축

    응축 [凝縮] { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời,...
  • 응혈

    { coagulate } làm đông lại; đông lại
  • 응회암

    응회암 [凝灰岩] 『地』 { tuff } đá tạo thành từ tro núi lửa
  • 의1 [소유] ‥'s s, đường cong hình s; vật hình s, { of } của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở,...
  • 의걸이장

    의걸이장 [衣-欌] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top