Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

응애응애

{whimpering } khóc thút thít; rên rỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 응용

    [실용] { practice } thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ,...
  • 응원

    응원 [應援]1 [도와줌] { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế...
  • 응전

    응전 [應戰] { a response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi...
  • 응접

    응접 [應接] (a) reception sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón...
  • 응집

    응집 [凝集] { cohesion } sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết, { agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học)...
  • 응징

    응징 [膺懲] { chastisement } sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng...
  • 응착

    응착 [凝着] 『理』 { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung...
  • 응축

    응축 [凝縮] { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời,...
  • 응혈

    { coagulate } làm đông lại; đông lại
  • 응회암

    응회암 [凝灰岩] 『地』 { tuff } đá tạo thành từ tro núi lửa
  • 의1 [소유] ‥'s s, đường cong hình s; vật hình s, { of } của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở,...
  • 의걸이장

    의걸이장 [衣-欌] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의견

    의견 [意見] (an) opinion ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao, { an idea } quan niệm, tư...
  • 의결

    의결 [議決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 의고

    ▷ 의고주의 [고전주의] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 의관

    2 [옷차림] { attire } quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho
  • 의기

    { heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm,...
  • 의기양양

    { exultant } hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê
  • 의념

    의념 [疑念] (a) doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 의당

    의당 [宜當] { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, { duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top