Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의견

의견 [意見] (an) opinion ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao


{an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)


a view(견해) sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의결

    의결 [議決] { a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định,...
  • 의고

    ▷ 의고주의 [고전주의] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 의관

    2 [옷차림] { attire } quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho
  • 의기

    { heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm,...
  • 의기양양

    { exultant } hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê
  • 의념

    의념 [疑念] (a) doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 의당

    의당 [宜當] { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, { duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ,...
  • 의례

    의례 [儀禮] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng;...
  • 의론

    의론 [議論] { an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 의롭다

    의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,...
  • 의롱

    의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의료

    의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,...
  • 의류

    의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
  • 의리

    의리 [義理] [도리] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan...
  • 의무

    의무 [義務] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 의뭉

    { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu),...
  • 의미

    의미 [意味] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng...
  • 의병

    [의용병] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc...
  • 의복

    의복 [衣服] clothes(▶ 항상 복수형 quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ...
  • 의분

    의분 [義憤] { indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top