Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의결

의결 [議決] {a decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết


{a resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác), (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan, (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai, (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, (toán học) cách giải, sự giải
ㆍ 의결하다 {decide } giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn


{resolve } quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의고

    ▷ 의고주의 [고전주의] { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển,...
  • 의관

    2 [옷차림] { attire } quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho
  • 의기

    { heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm,...
  • 의기양양

    { exultant } hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê
  • 의념

    의념 [疑念] (a) doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 의당

    의당 [宜當] { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, { duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ,...
  • 의례

    의례 [儀禮] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng;...
  • 의론

    의론 [議論] { an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 의롭다

    의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,...
  • 의롱

    의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의료

    의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,...
  • 의류

    의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
  • 의리

    의리 [義理] [도리] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan...
  • 의무

    의무 [義務] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 의뭉

    { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu),...
  • 의미

    의미 [意味] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng...
  • 의병

    [의용병] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc...
  • 의복

    의복 [衣服] clothes(▶ 항상 복수형 quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ...
  • 의분

    의분 [義憤] { indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
  • 의붓딸

    의붓딸 { a stepdaughter } con gái riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top