Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의념

의념 [疑念] (a) doubt sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng


{suspicion } sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực


distrust(불신) sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의당

    의당 [宜當] { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, { duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ,...
  • 의례

    의례 [儀禮] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng;...
  • 의론

    의론 [議論] { an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 의롭다

    의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,...
  • 의롱

    의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의료

    의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,...
  • 의류

    의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
  • 의리

    의리 [義理] [도리] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan...
  • 의무

    의무 [義務] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 의뭉

    { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu),...
  • 의미

    의미 [意味] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng...
  • 의병

    [의용병] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc...
  • 의복

    의복 [衣服] clothes(▶ 항상 복수형 quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ...
  • 의분

    의분 [義憤] { indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
  • 의붓딸

    의붓딸 { a stepdaughter } con gái riêng
  • 의붓아들

    의붓아들 { a stepson } con trai riêng
  • 의붓아버지

    의붓아버지 { a stepfather } bố dượng
  • 의붓어머니

    의붓어머니 { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 의사

    { a martyr } kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày,...
  • 의사봉

    의사봉 [議事棒] { a gavel } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top