Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의당

Mục lục

의당 [宜當] {naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên


{duly } đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc


{properly } đúng, chính xác, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh


{deservedly } xứng đáng


{proper } đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)


{just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust


{justifiable } có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng, hợp pháp, hợp lý, chính đáng


{reasonable } có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ


{natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang (con), mọc tự nhiên, dại, tuổi thọ của con người, người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, (âm nhạc) nốt thường, (âm nhạc) dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên (về ngành gì), điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn


{deserved } đáng, xứng đáng


{due } quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, (số nhiều) thuế, (số nhiều) hội phí, đoàn phí, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn, đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...), đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...), đúng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의례

    의례 [儀禮] { courtesy } sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng;...
  • 의론

    의론 [議論] { an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán...
  • 의롭다

    의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,...
  • 의롱

    의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의료

    의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,...
  • 의류

    의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
  • 의리

    의리 [義理] [도리] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan...
  • 의무

    의무 [義務] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 의뭉

    { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu),...
  • 의미

    의미 [意味] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng...
  • 의병

    [의용병] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc...
  • 의복

    의복 [衣服] clothes(▶ 항상 복수형 quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ...
  • 의분

    의분 [義憤] { indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
  • 의붓딸

    의붓딸 { a stepdaughter } con gái riêng
  • 의붓아들

    의붓아들 { a stepson } con trai riêng
  • 의붓아버지

    의붓아버지 { a stepfather } bố dượng
  • 의붓어머니

    의붓어머니 { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 의사

    { a martyr } kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày,...
  • 의사봉

    의사봉 [議事棒] { a gavel } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
  • 의사일정

    의사 일정 [議事日程] { the agenda } (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top