Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의론

Mục lục

의론 [議論] {an argument } lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen


[토의] {a discussion } sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


[논쟁] {a controversy } sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa


{a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp


[토론] {a debate } cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...), suy nghĩ, cân nhắc
ㆍ 의론하다 {argue } chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ


{discuss } thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai), ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


{dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp


{debate } cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...), suy nghĩ, cân nhắc


{controvert } bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối


{contend } chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, dám chắc rằng, cho rằng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의롭다

    의롭다 [義-] { righteous } ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động), { rightful } ngay thẳng,...
  • 의롱

    의롱 [衣籠] { a wardrobe } tủ quần áo, quần áo
  • 의료

    의료 [衣料] { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), ▷ 의료품 { clothing } quần áo,...
  • 의류

    의류 [衣類] (집합적) { clothing } quần áo, y phục, { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (상업용어) { a garment...
  • 의리

    의리 [義理] [도리] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan...
  • 의무

    의무 [義務] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 의뭉

    { wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu),...
  • 의미

    의미 [意味] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng...
  • 의병

    [의용병] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học) mọc...
  • 의복

    의복 [衣服] clothes(▶ 항상 복수형 quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ...
  • 의분

    의분 [義憤] { indignation } sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn
  • 의붓딸

    의붓딸 { a stepdaughter } con gái riêng
  • 의붓아들

    의붓아들 { a stepson } con trai riêng
  • 의붓아버지

    의붓아버지 { a stepfather } bố dượng
  • 의붓어머니

    의붓어머니 { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 의사

    { a martyr } kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày,...
  • 의사봉

    의사봉 [議事棒] { a gavel } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)
  • 의사일정

    의사 일정 [議事日程] { the agenda } (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
  • 의사진행

    (긴 연설에 의한) (美) { a filibuster } bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp), (từ mỹ,nghĩa...
  • 의상

    의상 [衣裳] { clothes } quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), (주로 여성의) { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top