Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의생

{a herbalist } người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의석

    [의사당의 의원석] { the floor } sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội...
  • 의성어

    { an onomatopoeia } sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh, sự dùng từ tượng thanh, { an onomatope } từ tượng thanh
  • 의심스럽다

    의심스럽다 [疑心-] { doubtful } nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự,...
  • 의아

    { suspicious } đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực, { suspiciously } có sự...
  • 의안

    의안 [議案] (법률의) { a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim),...
  • 의약

    의약 [醫藥] [약] { medicine } y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy...
  • 의연

    { unchanged } không thay đổi, như cũ, y nguyên, (口) { inevitable } không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 의연금

    의연금 [義捐金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân...
  • 의열

    { gallant } dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn...
  • 의예과

    (口) { premed } (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
  • 의외

    { surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 의욕

    의욕 [意慾] { will } ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích,...
  • 의용

    { heroism } đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng, { bearing } sự mang, sự chịu đựng, sự...
  • 의원

    kim's office, { a physician } thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa, { a doctor } bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người...
  • 의음

    ▷ 의음 효과 { sound effects } âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
  • 의의

    의의 [意義]1 [의미] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức,...
  • 의인

    의인 [擬人] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, { impersonate } thể hiện dưới dạng...
  • 의절

    의절 [義絶] { a rupture } sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy,...
  • 의젓이

    의젓이 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)
  • 의젓잖다

    의젓잖다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { unimposing } không oai, không oai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top