Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의예과

(口) {premed } (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의외

    { surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,...
  • 의욕

    의욕 [意慾] { will } ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích,...
  • 의용

    { heroism } đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng, { bearing } sự mang, sự chịu đựng, sự...
  • 의원

    kim's office, { a physician } thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa, { a doctor } bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người...
  • 의음

    ▷ 의음 효과 { sound effects } âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
  • 의의

    의의 [意義]1 [의미] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức,...
  • 의인

    의인 [擬人] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, { impersonate } thể hiện dưới dạng...
  • 의절

    의절 [義絶] { a rupture } sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy,...
  • 의젓이

    의젓이 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)
  • 의젓잖다

    의젓잖다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { unimposing } không oai, không oai...
  • 의젓하다

    의젓하다 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong), { dignified } đáng, xứng, xứng đáng,...
  • 의정

    의정 [議定] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả...
  • 의제

    { a problem } vấn đề, bài toán; điều khó hiểu, thế cờ (bày sẵn đề phá), (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có...
  • 의존

    의존 [依存] { reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa, { dependence } sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo;...
  • 의주감

    『醫』 { formication } cảm giác kiến bò
  • 의지가지없다

    의지가지없다 [조금도 의탁할 곳이 없다] { forlorn } đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang...
  • 의타

    { reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
  • 의태

    의태 [擬態] 『生』 { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis,...
  • 의표

    의표 [意表] { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ)...
  • 의하여

    { by } gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top