Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

의태

의태 [擬態] 『生』 {mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis


{mimesis } (động vật học) sự nguỵ trang
ㆍ 의태의 {mimic } bắt chước, người có tài bắt chước, nhại (ai), bắt chước, giống hệt (vật gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 의표

    의표 [意表] { a surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ)...
  • 의하여

    { by } gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng,...
  • 의협

    의협 [義俠] { chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch...
  • 의회

    (일본·덴마크의) { the diet } nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp...
  • teeth> răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác...
  • 이가

    이가 [二價] 『化』 { bivalence } như divalence, { divalence } (hoá học) hoá trị hai, ▷ 이가 원소 { a dyad } số 2 (hai), nhóm hai,...
  • 이각

    이각 [離角] 『天』 { elongation } sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, (vật lý) độ giãn dài, (thiên văn học) góc lìa,...
  • 이같이

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 이거

    이거 [감탄·놀람을 나타내는 말] o! o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), oh! chao, ôi...
  • 이것

    these> này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 이견

    [이의] { a protest } sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương...
  • 이경

    이 경 [耳鏡] [귓속 검사에 쓰는 의료기의 하나] { an otoscope } (y học) ống soi tai, { an auriscope } kính soi tai, { m } m, m, 1000...
  • 이고

    { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 이과

    이과 [耳科] 『醫』 { otology } (y học) khoa tai, { an otologist } (y học) bác sĩ khoa tai, { an aurist } (y học) thầy thuốc chuyên...
  • 이교

    [기독교에서 본 이단] { a heresy } dị giáo, { paganism } tà giáo, đạo nhiều thần, { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự...
  • 이국

    ▷ 이국 사람 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 이군

    { a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 이권

    (광산 발굴 등의) { a concession } sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền,...
  • 이극

    ▷ 이극 진공관 { a diode } điôt, ống hai cực
  • 이글

    이글1 [독수리] { eagle } (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top