Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이고

Mục lục

{and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)


{or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là


2 […이나·…이든] {any } một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi), không chút gì, không đứa nào (ý phủ định), bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định), một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn


‥ {ever } bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?, thế không?, (xem) anon, suốt từ đó, mãi mãi từ đó, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức, mãi mãi, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
ㆍ 누구이고 {whoever } ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이과

    이과 [耳科] 『醫』 { otology } (y học) khoa tai, { an otologist } (y học) bác sĩ khoa tai, { an aurist } (y học) thầy thuốc chuyên...
  • 이교

    [기독교에서 본 이단] { a heresy } dị giáo, { paganism } tà giáo, đạo nhiều thần, { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự...
  • 이국

    ▷ 이국 사람 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
  • 이군

    { a farm } trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 이권

    (광산 발굴 등의) { a concession } sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền,...
  • 이극

    ▷ 이극 진공관 { a diode } điôt, ống hai cực
  • 이글

    이글1 [독수리] { eagle } (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ...
  • 이글거리다

    이글거리다 { glare } ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói...
  • 이글루

    이글루 [얼음집] { an igloo } lều tuyết (của người et,ki,mô)
  • 이글이글

    [빛나는 모양] { glaringly } sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự...
  • 이기

    이기 [利己] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 이끼

    이끼1 { moss } rêu, (xem) gather, [지의류] { lichen } địa y, (y học) bệnh liken, 이끼2 [놀라 급히 물러설 듯이 지르는 소리]...
  • 이나마

    이나마2 [우선 아쉬운 대로] { although } dẫu cho, mặc dù, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem)...
  • 이내

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng...
  • 이너

    이너 [축구에서 센터 포워드와 윙 사이에 있는 공격수] { an inner } ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc)...
  • 이네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 이년생

    (4년제 대학·고교의) (美) { a sophomore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học, (3년제 고교의) { a junior } trẻ...
  • 이념

    이념 [理念] [철학상의 개념] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • 이뇨

    이뇨 [利尿] [오줌이 잘 나오게 함] { diuresis } (y học) sự đái, ▷ 이뇨제 { a diuretic } (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y...
  • 이눌린

    이눌린 『化』 { inulin } (hoá học) inulin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top