Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이기

Mục lục

이기 [利己] {selfishness } tính ích kỷ


{egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ


▷ 이기주의 {egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ


▷ 이기주의자 {an egoist } người ích kỷ, người cho mình là trên hết


2 [실용에 편리한 것] {a convenience } sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이끼

    이끼1 { moss } rêu, (xem) gather, [지의류] { lichen } địa y, (y học) bệnh liken, 이끼2 [놀라 급히 물러설 듯이 지르는 소리]...
  • 이나마

    이나마2 [우선 아쉬운 대로] { although } dẫu cho, mặc dù, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem)...
  • 이내

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng...
  • 이너

    이너 [축구에서 센터 포워드와 윙 사이에 있는 공격수] { an inner } ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc)...
  • 이네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 이년생

    (4년제 대학·고교의) (美) { a sophomore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học, (3년제 고교의) { a junior } trẻ...
  • 이념

    이념 [理念] [철학상의 개념] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • 이뇨

    이뇨 [利尿] [오줌이 잘 나오게 함] { diuresis } (y học) sự đái, ▷ 이뇨제 { a diuretic } (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y...
  • 이눌린

    이눌린 『化』 { inulin } (hoá học) inulin
  • 이니

    { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 이니셔티브

    이니셔티브 [주도권] (the) initiative bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng...
  • 이닝

    이닝 『야구』 { an inning } lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs), 『크리켓』...
  • 이다음

    이다음 { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên,...
  • 이다지

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이당

    이당 [離黨] { secession } sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11...
  • 이당류

    이당류 [二糖類] 『化』 { disaccharide } đisacarit
  • 이데아

    이데아1 [이상] { an ideal } (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng...
  • 이데올로기

    이데올로기 { an ideology } sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng...
  • 이동

    이동 [異同] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
  • 이득

    이득 [利得]1 [이익] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top