Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이나마

이나마2 [우선 아쉬운 대로] {although } dẫu cho, mặc dù


{though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng


{however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이내

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, [얼마 후] { soon } chẳng...
  • 이너

    이너 [축구에서 센터 포워드와 윙 사이에 있는 공격수] { an inner } ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc)...
  • 이네

    { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 이년생

    (4년제 대학·고교의) (美) { a sophomore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh năm thứ hai đại học, (3년제 고교의) { a junior } trẻ...
  • 이념

    이념 [理念] [철학상의 개념] { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết...
  • 이뇨

    이뇨 [利尿] [오줌이 잘 나오게 함] { diuresis } (y học) sự đái, ▷ 이뇨제 { a diuretic } (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y...
  • 이눌린

    이눌린 『化』 { inulin } (hoá học) inulin
  • 이니

    { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 이니셔티브

    이니셔티브 [주도권] (the) initiative bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng...
  • 이닝

    이닝 『야구』 { an inning } lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs), 『크리켓』...
  • 이다음

    이다음 { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên,...
  • 이다지

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이당

    이당 [離黨] { secession } sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11...
  • 이당류

    이당류 [二糖類] 『化』 { disaccharide } đisacarit
  • 이데아

    이데아1 [이상] { an ideal } (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng...
  • 이데올로기

    이데올로기 { an ideology } sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng...
  • 이동

    이동 [異同] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
  • 이득

    이득 [利得]1 [이익] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi,...
  • 이든

    { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là,...
  • 이등

    2 [순위가 둘째임] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top