Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이니

{and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)


{or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이니셔티브

    이니셔티브 [주도권] (the) initiative bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng...
  • 이닝

    이닝 『야구』 { an inning } lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs), 『크리켓』...
  • 이다음

    이다음 { next } sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên,...
  • 이다지

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이당

    이당 [離黨] { secession } sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11...
  • 이당류

    이당류 [二糖類] 『化』 { disaccharide } đisacarit
  • 이데아

    이데아1 [이상] { an ideal } (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng...
  • 이데올로기

    이데올로기 { an ideology } sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng...
  • 이동

    이동 [異同] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
  • 이득

    이득 [利得]1 [이익] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi,...
  • 이든

    { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là,...
  • 이등

    2 [순위가 둘째임] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người...
  • 이등분

    이등분 [二等分] { bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi, (수학에서) { bisect } chia đôi, cắt đôi, ▷ 이등분선 『數』 {...
  • 이디엄

    이디엄 [숙어] (an) idiom thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 이따금

    이따금 { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
  • 이똥

    [치석] { tartar } tatar/, người tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng
  • 이라크

    ▷ 이라크 사람 { an iraqi } (thuộc) i,rắc, người i,rắc
  • 이란

    ▷ 이란 사람 { an iranian } (thuộc) i,ran, người i,ran, tiếng i,ran, ▷ 이란어 { iranian } (thuộc) i,ran, người i,ran, tiếng i,ran
  • 이래

    이래 [以來] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { from } từ,...
  • 이래서

    이래서 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top