Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이래

이래 [以來] {since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng


{from } từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이래서

    이래서 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 이러

    (오른쪽·앞으로 몰 때) gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 이러구러

    { meanwhile } in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
  • 이러나저러나

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 이러므로

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이러하다

    이러하다 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 이럭저럭

    { somehow } vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác, { unnoticed } không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ...
  • 이런

    이런1 [이러한] { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy...
  • 이렇게

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 이렇듯

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
  • 이렛날

    이렛날1 [일곱째의 날] { the seventh day } (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của...
  • 이력

    (美) { a resume } lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu...
  • 이례

    이례 [異例] { an exception } sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove
  • 이로

    이로 [理路] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { argument } lý lẽ,...
  • 이로써

    { hereby } bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, { herewith } kèm theo đây
  • 이론

    [이의] { an objection } sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối,...
  • 이롭다

    이롭다 [利-] { profitable } có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi, { advantageous } có lợi, thuận lợi, { beneficial } có ích; có lợi;...
  • 이루

    『醫』 { otorrhea } (y học) chứng chảy nước tai
  • 이루다

    이루다1 [형성하다] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...),...
  • 이루수

    { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top