Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이러

(오른쪽·앞으로 몰 때) Gee! khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế


(왼쪽으로 몰 때) Haw! quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이러구러

    { meanwhile } in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
  • 이러나저러나

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 이러므로

    { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 이러하다

    이러하다 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 이럭저럭

    { somehow } vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác, { unnoticed } không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ...
  • 이런

    이런1 [이러한] { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy...
  • 이렇게

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng...
  • 이렇듯

    { thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
  • 이렛날

    이렛날1 [일곱째의 날] { the seventh day } (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của...
  • 이력

    (美) { a resume } lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu...
  • 이례

    이례 [異例] { an exception } sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove
  • 이로

    이로 [理路] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { argument } lý lẽ,...
  • 이로써

    { hereby } bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, { herewith } kèm theo đây
  • 이론

    [이의] { an objection } sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối,...
  • 이롭다

    이롭다 [利-] { profitable } có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi, { advantageous } có lợi, thuận lợi, { beneficial } có ích; có lợi;...
  • 이루

    『醫』 { otorrhea } (y học) chứng chảy nước tai
  • 이루다

    이루다1 [형성하다] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...),...
  • 이루수

    { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 이루타

    { a double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 이룩하다

    이룩하다1 [(어떤 현상·사업을) 이루다] { accomplish } hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top