Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이렇듯

{thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이렛날

    이렛날1 [일곱째의 날] { the seventh day } (the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của...
  • 이력

    (美) { a resume } lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu...
  • 이례

    이례 [異例] { an exception } sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, (xem) prove
  • 이로

    이로 [理路] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { argument } lý lẽ,...
  • 이로써

    { hereby } bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, { herewith } kèm theo đây
  • 이론

    [이의] { an objection } sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối,...
  • 이롭다

    이롭다 [利-] { profitable } có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi, { advantageous } có lợi, thuận lợi, { beneficial } có ích; có lợi;...
  • 이루

    『醫』 { otorrhea } (y học) chứng chảy nước tai
  • 이루다

    이루다1 [형성하다] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...),...
  • 이루수

    { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 이루타

    { a double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 이룩하다

    이룩하다1 [(어떤 현상·사업을) 이루다] { accomplish } hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),...
  • 이륜차

    { a bicycle } xe đạp, đi xe đạp
  • 이를테면

    [실제로는] { practically } về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực...
  • 이리

    이리1 (물고기의) { milt } (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá), { soft roe } sẹ, tinh dịch cá...
  • 이리자리

    이리자리 『天』 { the wolf } (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 이마

    이마1 (얼굴의) { the forehead } trán, { the brow } mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 이만저만

    { tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt, { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý,...
  • 이맛살

    { frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • 이맞다

    { mesh } mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top