Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이로써

{hereby } bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế


{herewith } kèm theo đây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이론

    [이의] { an objection } sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối,...
  • 이롭다

    이롭다 [利-] { profitable } có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi, { advantageous } có lợi, thuận lợi, { beneficial } có ích; có lợi;...
  • 이루

    『醫』 { otorrhea } (y học) chứng chảy nước tai
  • 이루다

    이루다1 [형성하다] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...),...
  • 이루수

    { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 이루타

    { a double } đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 이룩하다

    이룩하다1 [(어떤 현상·사업을) 이루다] { accomplish } hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...),...
  • 이륜차

    { a bicycle } xe đạp, đi xe đạp
  • 이를테면

    [실제로는] { practically } về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực...
  • 이리

    이리1 (물고기의) { milt } (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá), { soft roe } sẹ, tinh dịch cá...
  • 이리자리

    이리자리 『天』 { the wolf } (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 이마

    이마1 (얼굴의) { the forehead } trán, { the brow } mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 이만저만

    { tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt, { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý,...
  • 이맛살

    { frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • 이맞다

    { mesh } mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 이며

    이며 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 이면

    이면 [裏面]1 [속·안] { the back } lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy...
  • 이명

    『醫』 { tinnitus } (y học) sự ù tai, 이명 [異名] [별명] { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu;...
  • 이무기

    { a boa } (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
  • 이문

    a (profit) margin (econ) chênh lệch lợi nhuận+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top