Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이반

Mục lục

이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh


{alienation } sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)


{disaffection } sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai), sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)


{desertion } sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến


{defection } sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo


[이탈] (a) secession sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이방

    ▷ 이방인 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, { an...
  • 이방성

    { anisotropy } (vật lý) tính không đẳng hướng
  • 이배

    이배 [二倍] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay,...
  • 이번

    [현재] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이법

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 이벤트

    이벤트 [사건·행사] { an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường...
  • 이변

    이변 [異變] [사고] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu,...
  • 이변색성

    이변 색성 [二變色性] 『動』 { dichroism } tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc, { dichromatism } tính hai sắc, tính hai...
  • 이봐

    이봐 { hello } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô...
  • 이부

    ▷ 이부 합주 [-合奏] { a duet } (nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm...
  • 이부자리

    이부자리 { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa...
  • 이분자

    { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ...
  • 이불

    a quilt(누빈 것) mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập...
  • 이브

    이브1 [하와의 영어명] { eve } (eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy...
  • 이비인후과

    이비인후과 [耳鼻咽喉科] { otorhinolaryngology } (y học) khoa tai mũi họng, ▷ 이비인후과 전문의 { an otorhinolaryngologist } bác...
  • 이사

    이사 [理事] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 이삭

    이삭1 (뼈·보리 등의) { an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe,...
  • 이산

    이산 [離散] { dispersion } sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan...
  • 이산화

    ▷ 이산화물 { a dioxide } (hoá học) đioxyt
  • 이삼

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top