Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이산화

▷ 이산화물 {a dioxide } (hoá học) đioxyt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이삼

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 이상

    { over } trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say...
  • 이상야릇이

    이상야릇이 [異常-] { queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu,...
  • 이상야릇하다

    이상야릇하다 [異常-] { queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu,...
  • 이상화

    이상화 [理想化] { idealization } sự lý tưởng hoá, { sublimate } (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit], (hoá...
  • 이색

    { dichromatic } có hai sắc, có hai màu gốc, 2 [색다름] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật...
  • 이석

    이석 [耳石] 『解·動』 { an otolith } sỏi thính giác; sỏi tai
  • 이설

    이설 [移設]ㆍ 이설하다 move[remove / shift / transfer] </li></ul>ㆍ 사무실을 지방으로 이설하다 {move the office to the...
  • 이성

    『化』 { isomerism } (hoá học) hiện tượng đồng phân, 이성 [理性] { reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự...
  • 이세

    2 [2대] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì...
  • 이송

    이송 [移送] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)...
  • 이수

    [관개] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương),...
  • 이수체

    이수체 [異數體] 『生』 { heteroploid } thể dị bội
  • 이스라엘

    이스라엘 { israel } nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, (고대의) { an israelite } người do thái
  • 이스터

    이스터 [부활제] { easter } lễ phục sinh
  • 이스트

    이스트 [효모균] { yeast } men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 이슥하다

    { late } muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better
  • 이슬

    이슬1 { dew } sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống,...
  • 이슬람교

    이슬람교 [-敎] { islam } đạo hồi, dân theo đạo hồi, ▷ 이슬람 교도 { a muslim } cách viết khác : moslem, { a moslem }...
  • 이슬비

    이슬비 (a) drizzle mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, { a mizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top