Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이상야릇하다

Mục lục

이상야릇하다 [異常-] {queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục đồng giới, (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà, người tình dục đồng giới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả, (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm cho cảm thấy khó chịu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi


{odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)


{funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo


{absurd } vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이상화

    이상화 [理想化] { idealization } sự lý tưởng hoá, { sublimate } (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit], (hoá...
  • 이색

    { dichromatic } có hai sắc, có hai màu gốc, 2 [색다름] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật...
  • 이석

    이석 [耳石] 『解·動』 { an otolith } sỏi thính giác; sỏi tai
  • 이설

    이설 [移設]ㆍ 이설하다 move[remove / shift / transfer] </li></ul>ㆍ 사무실을 지방으로 이설하다 {move the office to the...
  • 이성

    『化』 { isomerism } (hoá học) hiện tượng đồng phân, 이성 [理性] { reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự...
  • 이세

    2 [2대] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì...
  • 이송

    이송 [移送] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)...
  • 이수

    [관개] { irrigation } sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới, (y học) sự rửa (vết thương),...
  • 이수체

    이수체 [異數體] 『生』 { heteroploid } thể dị bội
  • 이스라엘

    이스라엘 { israel } nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, (고대의) { an israelite } người do thái
  • 이스터

    이스터 [부활제] { easter } lễ phục sinh
  • 이스트

    이스트 [효모균] { yeast } men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 이슥하다

    { late } muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better
  • 이슬

    이슬1 { dew } sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống,...
  • 이슬람교

    이슬람교 [-敎] { islam } đạo hồi, dân theo đạo hồi, ▷ 이슬람 교도 { a muslim } cách viết khác : moslem, { a moslem }...
  • 이슬비

    이슬비 (a) drizzle mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, { a mizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui,...
  • 이식증

    { pica } (ngành in) có chữ to, geophagy(흙을 먹음) thói ăn đất
  • 이신론

    이신론 [理神論] 『哲』 { deism } thần thánh, ▷ 이신론자 { a deist } nhà thần luận
  • 이심

    이심 [二心]1 [두 마음] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi,...
  • 이심전심

    { telepathy } sự cảm từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top