Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이슬

이슬1 {dew } sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống


2 [눈물의 비유] {a tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi


▷ 이슬 방울 {a dewdrop } giọt sương, hạt sương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이슬람교

    이슬람교 [-敎] { islam } đạo hồi, dân theo đạo hồi, ▷ 이슬람 교도 { a muslim } cách viết khác : moslem, { a moslem }...
  • 이슬비

    이슬비 (a) drizzle mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, { a mizzle } mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui,...
  • 이식증

    { pica } (ngành in) có chữ to, geophagy(흙을 먹음) thói ăn đất
  • 이신론

    이신론 [理神論] 『哲』 { deism } thần thánh, ▷ 이신론자 { a deist } nhà thần luận
  • 이심

    이심 [二心]1 [두 마음] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi,...
  • 이심전심

    { telepathy } sự cảm từ xa
  • 이십

    ▷ 이십면체 [-面體] { an icosahedron } (toán học) khối hai mươi mặt
  • 이쑤시개

    이쑤시개 { a toothpick } tăm (xỉa răng)
  • 이악하다

    이악하다1 [끈덕지다] { persevering } kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo...
  • 이야

    이야 [강조] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just } công bằng, xứng đáng,...
  • 이야말로

    이야말로1 [이것이야 참말로] { the very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { just }...
  • 이어링

    이어링 [귀고리] { an earring } khuyên tai
  • 이어서

    이어서 [계속하여] { continuously } liên tục, liên tiếp, { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, [다음으로]...
  • 이어폰

    이어폰 { earphones } ống nghe
  • 이언

    이언 [二言] { duplicity } trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, {...
  • 이에

    이에 [이리하여서 곧] { hereupon } ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó, { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay sau...
  • 이연

    이연 [離緣]1 [처와의 관계를 끊음] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...),...
  • 이염

    { otitis } (y học) viêm tai
  • 이온

    이온 『理』 { an ion } (vật lý) ion, ▷ 이온층[권] 『天』 { ionosphere } tầng điện ly, { ionization } sự ion hoá, độ ion hoá,...
  • 이완

    이완 [弛緩] { relaxation } sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top