Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이원

이원 [二元] {duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu
ㆍ 이원적 {dual } hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, số đôi, từ thuộc số đôi


▷ 이원론 {dualism } (triết học) thuyết nhị nguyên


▷ 이원론자 {a dualist } người theo thuyết nhị nguyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이월

    이월 [移越] { a transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật)...
  • 이윤

    이윤 [利潤] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng,...
  • 이율

    이율 [利率] { the rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.
  • 이율배반

    이율 배반 [二律背反] 『哲』 { antinomy } mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền...
  • 이음

    이음 [異音] 『聲』 { an allophone } (ngôn ngữ) tha âm vị
  • 이음매

    이음매 [이은 자리] { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa...
  • 이음줄

    이음줄 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;...
  • 이이카메라

    { e } thuốc nhỏ tai, ] { camera } máy ảnh, máy quay phim, (pháp lý) phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống...
  • 이익

    이익 [利益]1 [벌이·수익] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm...
  • 이인

    { a twosome } cho hai người (điệu múa, trò chơi), điệu múa hai người; trò chơi tay đôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp vợ chồng,...
  • 이입

    이입 [移入] { introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự...
  • 이자

    이자 『生』 { the pancreas } (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ, (양·송아지 등의 식용의) { a sweetbread } lá lách (bê) (dùng làm...
  • 이재

    이재 [理財] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm...
  • 이적

    이적 [異蹟] { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học)...
  • 이전

    이전 [以前]1 [그 보다 전에] { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước,...
  • 이점

    이점 [利點] { an advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình...
  • 이정

    이정 [里程] { mileage } tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo...
  • 이제

    이제 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 이제까지

    { hitherto } cho đến nay
  • 이제나저제나

    이제나저제나 { impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top