Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이윤

Mục lục

이윤 [利潤] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi, có ích


(a) gain lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)


▷ 이윤율 {a profit rate } (Econ) Tỷ lệ lợi nhuận.+ Lợi nhuận được thể hiện dưới dạng một tỷ lệ của giá trị ghi trong sổ sách của các tài sản vốn.


▷ 이윤폭 {a profit margin } (Econ) Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이율

    이율 [利率] { the rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ.
  • 이율배반

    이율 배반 [二律背反] 『哲』 { antinomy } mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền...
  • 이음

    이음 [異音] 『聲』 { an allophone } (ngôn ngữ) tha âm vị
  • 이음매

    이음매 [이은 자리] { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa...
  • 이음줄

    이음줄 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;...
  • 이이카메라

    { e } thuốc nhỏ tai, ] { camera } máy ảnh, máy quay phim, (pháp lý) phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống...
  • 이익

    이익 [利益]1 [벌이·수익] (a) profit lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm...
  • 이인

    { a twosome } cho hai người (điệu múa, trò chơi), điệu múa hai người; trò chơi tay đôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp vợ chồng,...
  • 이입

    이입 [移入] { introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự...
  • 이자

    이자 『生』 { the pancreas } (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ, (양·송아지 등의 식용의) { a sweetbread } lá lách (bê) (dùng làm...
  • 이재

    이재 [理財] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm...
  • 이적

    이적 [異蹟] { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học)...
  • 이전

    이전 [以前]1 [그 보다 전에] { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước,...
  • 이점

    이점 [利點] { an advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình...
  • 이정

    이정 [里程] { mileage } tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo...
  • 이제

    이제 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 이제까지

    { hitherto } cho đến nay
  • 이제나저제나

    이제나저제나 { impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
  • 이제야

    이제야 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이제와서

    이제 와서 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top