Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이인

{a twosome } cho hai người (điệu múa, trò chơi), điệu múa hai người; trò chơi tay đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이입

    이입 [移入] { introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự...
  • 이자

    이자 『生』 { the pancreas } (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ, (양·송아지 등의 식용의) { a sweetbread } lá lách (bê) (dùng làm...
  • 이재

    이재 [理財] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm...
  • 이적

    이적 [異蹟] { a miracle } phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học)...
  • 이전

    이전 [以前]1 [그 보다 전에] { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước,...
  • 이점

    이점 [利點] { an advantage } sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình...
  • 이정

    이정 [里程] { mileage } tổng số dặm đã đi được, phụ cấp đi đường (tính theo dặm), cước phí (chuyên chở... tính theo...
  • 이제

    이제 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy...
  • 이제까지

    { hitherto } cho đến nay
  • 이제나저제나

    이제나저제나 { impatiently } nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
  • 이제야

    이제야 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
  • 이제와서

    이제 와서 { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
  • 이젤

    이젤 [화가(畵架)] { an easel } giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 이종

    [변종] { a variety } trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học)...
  • 이주

    이주 [移住]1 [이사] { a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một...
  • 이중

    이중 [二重] { duplication } sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, ▷ 이중 간첩 { a double...
  • 이지

    이지 [理智] { intellect } khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết;...
  • 이지러지다

    2 [한쪽이 차지 아니하다] { wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc...
  • 이직

    ▷ 이직률 { the unemployment rate } (econ) tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có...
  • 이진

    2 『스포츠』 { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top