- Từ điển Hàn - Việt
이종
[변종] {a variety } trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show
▷ 이종 교배 {hybridization } sự lai giống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이주
이주 [移住]1 [이사] { a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một... -
이중
이중 [二重] { duplication } sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản, sự gấp đôi, sự nhân đôi, ▷ 이중 간첩 { a double... -
이지
이지 [理智] { intellect } khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết;... -
이지러지다
2 [한쪽이 차지 아니하다] { wane } (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc... -
이직
▷ 이직률 { the unemployment rate } (econ) tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có... -
이진
2 『스포츠』 { a reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,... -
이질
이질 [異質] { heterogeneity } tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, { disparateness } xem disparate chỉ tính chất,... -
이질풀
이질풀 [痢疾-] 『植』 { a cranesbill } (thực vật) cây mỏ hạc -
이집트
▷ 이집트 사람 { an egyptian } (thuộc) ai,cập, danh từ, người ai,cập, thuốc lá ai,cập, ▷ 이집트어 { egyptian } (thuộc) ai,cập,... -
이차
▷ 이차 방정식 { a quadratic equation } (econ) phương trình bậc hai+ một phương trình chứa bình phương của một biến số như... -
이차적
이차적 [二次的] { subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá... -
이채롭다
이채롭다 [異彩-] { conspicuous } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý,... -
이첩기
이첩기 [二疊紀] 『地質』 { the permian } (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi -
이체
2 『生』 { a variant } khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi, biến thế, ㆍ 자웅 이체 { dioecism } (sinh học) tính chất... -
이초
{ refloat } trục lên (một chiếc tàu đắm) -
이취
{ a stench } mùi hôi thối -
이층
(英) { the first floor } tầng hai, gác hai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tầng dưới, tầng một, 『地質』 { an outlier } người nằm ngoài,... -
이치
이치 [理致]1 [논리] (a) theory thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý, [도리] { reason } lý do, lẽ,... -
이키
이키(나) oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này -
이타
이타 [利他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 이타주의 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.