Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

이해력

{the understanding } sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu


{sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 이해타산

    { interestedness } sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư, sự không...
  • 이형

    { heteromorphism } tính khác hình, ▷ 이형 배우자 { anisogamete } giao tử không đều, { a heterogamete } dị giao tử, ▷ 이형 세포...
  • 이호

    { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, 2 [첩] { a concubine } vợ lẽ,...
  • 이혼

    이혼 [離婚] { a divorce } sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa...
  • 이화작용

    이화 작용 [異化作用] 『生·生理』 { dissimilation } (ngôn ngữ học), sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau, { catabolism...
  • 이회

    이회 [二回]1 [두 번] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến,...
  • 이후

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 익다

    익다11 (열매·과일이) { ripen } chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng)...
  • 익룡

    익룡 [翼龍] 『古生』 { a pterodactyl } (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng), { a pterosaur } (động vật...
  • 익살

    익살 { comicality } tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, { drollery } trò hề; trò khôi hài, { waggery } thói đùa dai, (số...
  • 익살스럽다

    { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều)...
  • 익숙하다

    익숙하다1 [친숙하다] { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không...
  • 익숙히

    { expertly } thông thạo, thành thạo
  • { a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;...
  • 인가

    인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 인간

    men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 인간답다

    인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,...
  • 인간미

    { humaneness } tính nhân dân
  • 인걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 인격

    인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top