Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

{a peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt


[악습] {a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông tục) (viết tắt) của vice,president, vice,chancellor..., (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô, (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi], thay cho, thế cho


[인애(仁愛)] {benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng


{humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp


{philanthropy } lòng yêu người, lòng nhân đức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện


{charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước


2 『植』 [핵] {a core } lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra


[씨] {a stone } đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá


{a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu


3 『生』 {a nucleolus } (sinh vật học) hạch nhân


인 [印] [도장] {a seal } (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)


[스탬프] {a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)


phosphorism(만성의) (y học) chứng nhiễm độc photpho


-인 [人] {a person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp lý) pháp nhân, (động vật học) cá thể, cần đưa tận tay


{a man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ (trai), cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc), quân cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, (xem) world, (xem) about, (xem) letter, (xem) straw, người làm đủ mọi nghề, (xem) word, người quân tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng), tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác, lấy lại được bình tĩnh, tỉnh lại, bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm), lại được tự do, tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm, cung cấp người, giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác), làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
ㆍ 한국인 {a Korean } (thuộc) Triều tiên, người Triều tiên, tiếng Triều tiên
ㆍ 경제인 {a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
ㆍ 신문인 {a newspaper man } nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인가

    인가 [人家] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 인간

    men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 인간답다

    인간답다 [人間-] { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người,...
  • 인간미

    { humaneness } tính nhân dân
  • 인걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 인격

    인격 [人格] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 인격화

    인격화 [人格化] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, ㆍ 인격화하다 { personify }...
  • 인고

    인고 [忍苦] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa...
  • 인공

    [자연물에 가공하는 일] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật,...
  • 인과

    2 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật), { a retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,...
  • 인구

    인구 [人口] (a) population số dân, (the population) dân cư, ▷ 인구 과잉 { overpopulation } sự đông dân quá, số dân đông quá,...
  • 인근

    인근 [隣近] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
  • 인기

    인기 [人氣] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 인대

    인대 [靭帶] 『解』 { a ligament } (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 인덕

    인덕 [仁德] { benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng, { goodness } lòng tốt, tính tốt,...
  • 인덕턴스

    인덕턴스 『電』 (an) inductance tính tự cảm, độ tự cảm
  • 인데

    -인데1 [연결 어미] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { so } như thế, như vậy, cũng...
  • 인도

    인도 [人道]1 [지켜야 할 도리] { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính,...
  • 인도네시아

    ▷ 인도네시아 사람 { an indonesian } (thuộc) in,ddô,nê,xi,a, người in,ddô,nê,xi,a, tiếng in,ddô,nê,xi,a, ▷ 인도네시아어 [-語]...
  • 인도어

    인도어 { indoor } trong nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top