Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인과

Mục lục

2 『불교』 {karma } nghiệp (đạo Phật)


{a retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp


{causation } sự tạo ra kết quả, (như) causality


▷ 인과설 {causationism } (triết học) nhân quả luận


▷ 인과성 {causality } nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả


▷ 인과 응보 {retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp


{karma } nghiệp (đạo Phật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인구

    인구 [人口] (a) population số dân, (the population) dân cư, ▷ 인구 과잉 { overpopulation } sự đông dân quá, số dân đông quá,...
  • 인근

    인근 [隣近] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân...
  • 인기

    인기 [人氣] { popularity } tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần...
  • 인대

    인대 [靭帶] 『解』 { a ligament } (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
  • 인덕

    인덕 [仁德] { benevolence } lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng, { goodness } lòng tốt, tính tốt,...
  • 인덕턴스

    인덕턴스 『電』 (an) inductance tính tự cảm, độ tự cảm
  • 인데

    -인데1 [연결 어미] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { so } như thế, như vậy, cũng...
  • 인도

    인도 [人道]1 [지켜야 할 도리] { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính,...
  • 인도네시아

    ▷ 인도네시아 사람 { an indonesian } (thuộc) in,ddô,nê,xi,a, người in,ddô,nê,xi,a, tiếng in,ddô,nê,xi,a, ▷ 인도네시아어 [-語]...
  • 인도어

    인도어 { indoor } trong nhà
  • 인두

    인두 (다림질용) { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,...
  • 인두세

    a capitation (tax) (econ) thuế thân+ xem pool tax.
  • 인들

    인들 […라 할지라도 어찌] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm...
  • 인디고

    인디고 { indigo } cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm, ㆍ 인디고 블루 indigo (blue) màu xanh chàm
  • 인디아

    ▷ 인디아 페이퍼 { india paper } giấy tàu bạch
  • 인디언

    인디언 { an indian } (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở bắc,mỹ; người anh,Điêng, { a red indian } người da...
  • 인레이

    인레이 [치아의 충전물] { an inlay } khám, dát, lắp vào
  • 인력

    [인간의 노동력] { manpower } nhân lực; sức người, đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực), (물체간의) { attraction } (vật...
  • 인력거

    인력거 [人力車] { a jinrikisha } xe tay, xe kéo, { a rickshaw } xe kéo, xe tay
  • 인례

    인례 [引例] [용례] { an example } thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top