Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인바

인바 [철과 니켈의 합금] {invar } (kỹ thuật) hợp kim inva



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인벌류트

    인벌류트 『機』 { an involute } rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai,...
  • 인보이스

    인보이스 『經』 { an invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng...
  • 인부

    { a coolie } phu, cu li, { a hand } tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay);...
  • 인분

    인분 [人糞] { feces } cặn, chất lắng, phân, { excrement } cứt, phân, { ordure } phân, cứt, lời tục tĩu, { stool } ghế đẩu, ghế...
  • 인사말

    [식사(式辭)] { an address } địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn...
  • 인사불성

    인사 불성 [人事不省] [기절] { unconsciousness } sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng...
  • 인사이드

    인사이드 { inside } mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong,...
  • 인산

    ▷ 인산염 { phosphate } (hoá học) photphat
  • 인삼

    인삼 [人蔘] { a ginseng } cây nhân sâm, củ nhân sâm
  • 인상

    { an appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện...
  • 인상적

    인상적 [印象的] { impressive } gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi, { memorable...
  • 인색

    인색 [吝嗇] { stinginess } tính keo kiệt, tính bủn xỉn, { parsimony } sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn, { cheap } rẻ,...
  • 인서트

    인서트 『映』 { an insert } vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài...
  • 인성

    인성 [人性] [사람의 성품] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị...
  • 인세

    인세 [印稅] a royalty(▶ 보통 복수형으로 씀) địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng...
  • 인솔

    인솔 [引率] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn...
  • 인수인

    인수인 [引受人] (시체·분실물 등의) { a claimant } người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn,...
  • 인슐린

    인슐린 『生』 { insulin } (hoá học) isulin
  • 인스턴트

    인스턴트 { instant } lúc, chốc lát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp...
  • 인스피레이션

    인스피레이션 (an) inspiration sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top