Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인시류

-tera> Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000)


▷ 인시류 연구자 {a lepidopterist } nhà nghiên cứu bướm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인식

    { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { cognition } (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết, { cognizance...
  • 인심

    { humaneness } tính nhân dân, { sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, { the...
  • 인양

    (시체 등의) { recovery } sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự...
  • 인어

    인어 [人魚]1 [상상의 동물] (여자) { a mermaid } (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá, (남자) { a merman } (thần...
  • 인연

    인연 [因緣]1 [연분] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự...
  • 인원

    (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa,...
  • 인위

    [인공] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo
  • 인육

    { a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh
  • 인의

    [도덕] { morality } đạo đức, (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý...
  • 인자

    인자 [人子]1 [사람의 아들] { a son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính,...
  • 인접

    인접 [隣接] { adjacency } sự gần kề, sự kế liền, { contiguity } sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, (tâm lý học) sự...
  • 인정

    인정 [人情]1 [동정심] { sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, { compassion...
  • 인정미

    { humanity } loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo,...
  • 인정법

    { an enactment } sự ban hành (đạo luật), đạo luật; sắc lệnh
  • 인정스럽다

    인정스럽다 [人情-] { kindhearted } tốt bung, { sympathetic } thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân...
  • 인제

    인제 [이제] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó,...
  • 인조

    인조 [人造] { artificiality } tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, { rayon } tơ nhân tạo, { oroide...
  • 인종

    인종 [人種] { a race } (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người),...
  • 인종차별

    (미국의 흑인에 대한) { segregation } sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều) sự phân ly, (남아프리카의)...
  • 인중

    -tra>
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top