- Từ điển Hàn - Việt
인지라
-인지라 {so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{therefore } bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
인지상정
인지상정 [人之常情] { human nature } bản chất người, nhân bản, nhân tính, { humaneness } tính nhân dân, { humanity } loài người,... -
인질
인질 [人質] { a hostage } con tin, đồ thế, đồ đảm bảo, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh, (số... -
인체
[마네킹] { a lay figure } người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn,... -
인출
인출 [引出] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp... -
인치
인치 { an inch } (2 đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút,... -
인칭
인칭 [人稱] 『문법』 { person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc... -
인커브
인커브 『야구』 { an incurve } uốn cong vào, bẻ cong vào, { an in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc,... -
인큐베이터
인큐베이터 [보육기] { an incubator } lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non -
인클라인
인클라인 { an incline } mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh... -
인터벌
인터벌 『야구·배드민턴』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemAn Office
233 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?