- Từ điển Hàn - Việt
인체
[마네킹] {a lay figure } người giả (thợ may dùng để mặc quần áo), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn, nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)
{a manikin } người lùn, người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn), người giả (ở hiệu may)
▷ 인체 측정 {anthropometry } phép đo người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
인출
인출 [引出] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp... -
인치
인치 { an inch } (2 đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút,... -
인칭
인칭 [人稱] 『문법』 { person } con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc... -
인커브
인커브 『야구』 { an incurve } uốn cong vào, bẻ cong vào, { an in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc,... -
인큐베이터
인큐베이터 [보육기] { an incubator } lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non -
인클라인
인클라인 { an incline } mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh... -
인터벌
인터벌 『야구·배드민턴』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân... -
인터뷰
인터뷰 { an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói... -
인터셉트
인터셉트 (축구·농구·럭비 등에서) { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn... -
인터체인지
인터체인지 (고속 도로 등의) { an interchange } sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen... -
인터페론
인터페론 『醫』 { interferon } loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát... -
인터폴
인터폴 [국제 형사 경찰 기구] { interpol } (viết tắt) của international police tổ chức cảnh sát quốc tế -
인터피어
인터피어 『스포츠』 { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự... -
인턴
(英) { a houseman } bác sự nội trú, { internship } cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú, cương vị... -
인테르
인테르 『인쇄』 { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số... -
인테리어
인테리어(디자인) [실내 장식] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, ▷ 인테리어... -
인텔리
(美俗) { an egghead } nhà trí thức xa rời thực tế, (집합적) the intelligentsia(▶ 단수·복수 취급) giới trí thức -
인토네이션
인토네이션 (an) intonation sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn -
인파이트
인파이트 『권투』 { infighting } sự đánh giáp lá cà (quyền anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ... -
인품
인품 [人品] { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.