Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

인피

인피 [靭皮] 『植』 {bast } (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ


▷ 인피부[조직] {phloem } (thực vật học) Libe


{liber } (thực vật học) Libe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 인하

    인하 [引下] (a) reduction sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 인허

    인허 [認許] { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, { permission } sự cho phép, sự chấp nhận,...
  • 인형

    인형 [人形] { a doll } con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), diện, mặc quần áo đẹp
  • 인화

    인화 [引火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 인화물

    { phosphine } (hoá học) photphin
  • 인환

    인환 [引換] { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối...
  • 인회석

    인회석 [燐灰石] 『鑛』 { apatite } (khoáng chất) apatit
  • 인회토

    인회토 [燐灰土] 『鑛』 { phosphorite } (khoáng chất) photphorit
  • 인후

    인후 [咽喉] 『生』 { the throat } họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem)...
  • 일가

    일가 [一家]1 [가정] { a home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà,...
  • 일가족

    일가족 [一家族] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn...
  • 일각

    일각 [一角]1 [한 귀퉁이] { a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi,...
  • 일간

    { someday } một ngày nào đó; rồi đây
  • 일갈

    { a roar } tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử,...
  • 일개

    일개 [一個·一箇] { one } một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể...
  • 일개인

    일개인 [一個人] [한 사람] { an individual } riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật...
  • 일거리

    { a job } việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • 일건

    일건 [一件] { an affair } việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề,...
  • 일격

    일격 [一擊] { a blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ;...
  • 일계

    일계 [一計] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top