Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일정

Mục lục

{definite } xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định


[한결같다] {regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
ㆍ 일정히 {fixedly } đứng yên một chỗ, bất động, cố định, chăm chú, chằm chằm (nhìn)


{definitely } rạch ròi, dứt khoát


{regularly } đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông tục) hoàn toàn, thật s


{the agenda } (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác


(美) {the calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...), ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian


▷ 일정표 (그날의) {a program } chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình


(일정 시간마다의) {a schedule } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định


(여행의) {an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일정불변

    { constant } bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất...
  • 일제사격

    { a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 일조

    일조 [一助] { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ...
  • 일족

    [문중·집안] { the clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh
  • 일종

    일종 [一種]1 [한 종류] { a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như,...
  • 일지

    일지 [日誌] { a diary } sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, { a journal } báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký,...
  • 일진

    { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong
  • 일진일퇴

    { fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
  • 일찍

    일찍1 [이르게] { early } sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây,...
  • 일찍이

    [전에] { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít...
  • 일차

    { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là...
  • 일책

    일책 [一策] [한 가지 계책] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần),...
  • 일처다부

    일처 다부 [一妻多夫] { polyandry } tình trạng nhiều chồng, ㆍ 일처다부의 { polyandrous } lấy nhiều chồng, (thực vật học)...
  • 일체

    일체 [一切] [모든 것] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn...
  • 일출

    일출 [日出] { sunrise } lúc mặt trời mọc, bình minh
  • 일층

    (英) { the ground floor } tầng dưới cùng, (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người...
  • 일치

    일치 [一致]1 [합치] { agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,...
  • 일컫다

    일컫다1 [칭하다] { call } tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh,...
  • 일탈

    일탈 [逸脫] (a) deviation sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối,...
  • 일터

    (공장) { a workshop } xưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top