- Từ điển Hàn - Việt
일제사격
{a salvo } điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom, tràng vỗ tay
{a volley } loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất), ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt (súng), (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
- ㆍ 일제사격하다 {volley } loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất), ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt (súng), (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
일조
일조 [一助] { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ... -
일족
[문중·집안] { the clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh -
일종
일종 [一種]1 [한 종류] { a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như,... -
일지
일지 [日誌] { a diary } sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, { a journal } báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký,... -
일진
{ the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong -
일진일퇴
{ fluctuate } dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh -
일찍
일찍1 [이르게] { early } sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây,... -
일찍이
[전에] { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít... -
일차
{ once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là... -
일책
일책 [一策] [한 가지 계책] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
631 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?