- Từ điển Hàn - Việt
입석
입석 [立席] (극장의) {the gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát), chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện), cái giữ thông phong đèn (cho khách), (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng, đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)
{R } R, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
▷ 입석 손님 {a standee } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
입선
입선 [入選] { winning } sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được... -
입수
입수 [入手] { acquisition } sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,... -
입술
입술 { a lip } môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách... -
입술연지
입술 연지 [-¿] [립스틱] (a) lipstick son bôi môi, [루주] { rouge } phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng... -
입신
▷ 입신 출세주의 { careerism } sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị, ▷ 입신 출세주의자 { a careerist... -
입심
입심 { loquacity } tính nói nhiều, tính ba hoa, { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { volubility... -
입영
입영 [入營] { enrollment } như enrolment, { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành... -
입욕
입욕 [入浴] { a bath } sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ... -
입원
{ hospitalization } sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, ▷ 입원 환자 { a patient } kiên nhẫn,... -
입자
입자 [粒子] { a particle } chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt, { a... -
입적
registration(등록) sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...) -
입질
입질 { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức... -
입체
▷ 입체 사진 { a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi, ▷ 입체 사진술 { stereography } phép vẽ nổi, ▷ 입체파... -
입초
[보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng... -
입춘
lập xuân (vào mùa xuân). -
입헌
▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến -
입후보
입후보 [立候補] (美) { candidacy } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, (英) { candidature } sự ứng cử -
잇
잇 [이불 등의 거죽을 싸는 피륙] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,... -
잇꽃
잇꽃 『植』 { a safflower } (thực vật học) cây rum, màu đỏ rum (lấy từ hoa rum), cánh hoa rum khô -
잇달다
잇달다 [연달다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.