Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자동사

{i } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


, {vi }



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자동적

    { automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động
  • 자두

    자두 [자두나무 열매] { a plum } quả mận, (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa...
  • 자득

    자득 [自得]1 [터득] { apprehension } sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...),...
  • 자디잘다

    { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí, { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải,...
  • 자라

    { a terrapin } rùa nước ngọt (ở bắc mỹ), { a pullover } áo len chui đầu
  • 자라다

    2 [발전하다] { improve } cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng,...
  • 자라풀

    자라풀 『植』 { a frogbit } (thực vật) cây lá sắn
  • 자락

    자락 { the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,...
  • 자랑스럽다

    { boastful } thích khoe khoang, khoác lác
  • 자력

    자력 [資力] [여유를 갖고 쓸 수 있는 돈] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp;...
  • 자료

    ▷ 자료실 (특히 신문사 등의) { a morgue } nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu
  • 자루

    자루1 { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
  • 자르르

    자르르1 [윤기 등이 흐르는 모양] { greasily } thớ lợ, ngọt xớt
  • 자리공

    { a pokeweed } (thực vật học) cây thương lục m
  • 자리자리

    { prickling } cảm giác kiến bò
  • 자린고비

    { a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ, (俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện,...
  • 자립

    자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
  • 자릿자릿

    [마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • 자마자

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 자막대기

    { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top