Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자루

Mục lục

자루1 {a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều) của cải, tiền bạc, (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...), người gầy giơ xương, người toàn xương, kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn, cùng kế, (xem) let, cuốn gói trốn đi, thắng ai, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế, tất cả không để lại cái gì, bỏ vào túi, bỏ vào bao, (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được, thu nhặt, (thông tục) lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, (hàng hải) thõng xuống (buồm), đi chệch hướng (thuyền),(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ, gặt (lúa) bằng liềm


{a sack } bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)


(주로 가죽으로 된 작은 자루) {a pouch } túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả, (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi, thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)
ㆍ 자루 같은 {baggy } rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra


(창 등 긴 무기나 골프채 등의) {a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng, cuống, (kỹ thuật) trục, (ngành mỏ) hầm, lò, ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)


(도끼·단도 등의) {a haft } cán, chuôi (dao, rìu...), tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)


a stand(총 등의) sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
ㆍ 칼 한 자루 {a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê, sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau, lời phán của Chúa, (xem) scale



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자르르

    자르르1 [윤기 등이 흐르는 모양] { greasily } thớ lợ, ngọt xớt
  • 자리공

    { a pokeweed } (thực vật học) cây thương lục m
  • 자리자리

    { prickling } cảm giác kiến bò
  • 자린고비

    { a skinflint } người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ, (俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện,...
  • 자립

    자립 [自立] [독립] { independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
  • 자릿자릿

    [마음조이다] { thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
  • 자마자

    { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 자막대기

    { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
  • 자매

    { an affiliate } nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp...
  • 자명

    [분명하다] { obvious } rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  • 자모

    자모 [字母]1 『言』 { an alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu, { a syllabic }...
  • 자못

    { greatly } rất lắm, cao thượng, cao cả
  • 자문자답

    자문 자답 [自問自答] { a soliloquy } câu nói một mình, sự nói một mình, soliloquize(독백하다) nói một mình
  • 자바

    ▷ 자바 사람 { a javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng gia,va, ▷ 자바어 { javanese } (thuộc) gia,va, người gia,va, tiếng...
  • 자반

    ▷ 자반병 『醫』 { purpura } (y học) ban xuất huyết
  • 자발성

    자발성 [自發性] { spontaneity } tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó (văn),...
  • 자발적

    자발적 [自發的] { spontaneous } tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó (văn), { voluntary } tự ý, tự nguyện,...
  • 자백

    자백 [自白] [고백] (a) confession sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc...
  • 자벌레

    자벌레 『昆』 { a looper } (động vật học) loài sâu đo, bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)
  • 자본

    자본 [資本] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top