Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자습서

{a crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp, (thông tục) sự ăn cắp văn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...), cái đó (để đơm cá), giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work), (xem) crack, nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn (cho chuồng bò...),(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)


(美口) {a pony } ngựa nhỏ, (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp


(美俗) {a horse } ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá, (động vật học) cá ngựa, (động vật học) con moóc, (hàng hải) dây thừng, dây chão, (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse,power, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh), đánh cá con ngựa thua, ủng hộ phe thua, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử, ăn (làm) khoẻ, (xem) flog, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy, vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây, (xem) cart, thay ngựa giữa dòng, đó là một vấn đề hoàn toàn khác, cưỡi ngựa, đi ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around), cấp ngựa cho (ai), đóng ngựa vào (xe...), cõng, cho cưỡi trên lưng, đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 자식

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 자신

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { assurance } sự chắc chắn; sự tin chắc;...
  • 자아

    selves> số nhiều của self, ▷ 자아주의 { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết...
  • 자애

    2 [이기적임] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 자약

    { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 자양

    자양 [滋養] { nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm, { nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ...
  • 자양분

    (a) nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, { sustenance } chất bổ, thức ăn (đen & bóng), phương tiện sinh sống,...
  • 자연

    자연 [自然]1 [천연의 모습] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính,...
  • 자연발생

    { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
  • 자연스럽다

    자연스럽다 [自然-] { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương...
  • 자오선

    자오선 [子午線] 『天』 { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến,...
  • 자욱이

    자욱이 { thickly } dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề, { densely } dày đặc, rậm rạp,...
  • 자욱하다

    자욱하다 { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày...
  • 자웅

    ▷ 자웅 도태 { sexual selection } (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, ▷ 자웅 동체 『植·動』 { hermaphroditism } tính chất...
  • 자원

    자원 [自願] { volunteering } chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân, ▷ 자원자 { a volunteer } (quân sự) quân tình...
  • 자유로이

    자유로이 [自由-] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 자유롭다

    자유롭다 [自由-] { free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát...
  • 자유화

    자유화 [自由化] { liberalization } sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, { free } tự do, không mất tiền, không phải trả...
  • 자율

    2 『哲』 { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top