Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자약

{calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)


{compose } soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자양

    자양 [滋養] { nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm, { nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ...
  • 자양분

    (a) nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, { sustenance } chất bổ, thức ăn (đen & bóng), phương tiện sinh sống,...
  • 자연

    자연 [自然]1 [천연의 모습] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính,...
  • 자연발생

    { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
  • 자연스럽다

    자연스럽다 [自然-] { natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương...
  • 자오선

    자오선 [子午線] 『天』 { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến,...
  • 자욱이

    자욱이 { thickly } dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề, { densely } dày đặc, rậm rạp,...
  • 자욱하다

    자욱하다 { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày...
  • 자웅

    ▷ 자웅 도태 { sexual selection } (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, ▷ 자웅 동체 『植·動』 { hermaphroditism } tính chất...
  • 자원

    자원 [自願] { volunteering } chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân, ▷ 자원자 { a volunteer } (quân sự) quân tình...
  • 자유로이

    자유로이 [自由-] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 자유롭다

    자유롭다 [自由-] { free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát...
  • 자유화

    자유화 [自由化] { liberalization } sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, { free } tự do, không mất tiền, không phải trả...
  • 자율

    2 『哲』 { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 자음

    자음 [子音] 『言』 { a consonant } (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm, ㆍ 자음의...
  • 자이로스코프

    자이로스코프 { a gyroscope } con quay hồi chuyển
  • 자이로컴퍼스

    자이로컴퍼스 { a gyrocompass } (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 자이로파일럿

    자이로파일럿 { a gyropilot } bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển
  • 자인

    { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 자자손손

    { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top