Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자오선

자오선 [子午線] 『天』 {the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên đỉnh, đỉnh cao, tuyệt đỉnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자욱이

    자욱이 { thickly } dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề, { densely } dày đặc, rậm rạp,...
  • 자욱하다

    자욱하다 { dense } dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần, { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày...
  • 자웅

    ▷ 자웅 도태 { sexual selection } (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, ▷ 자웅 동체 『植·動』 { hermaphroditism } tính chất...
  • 자원

    자원 [自願] { volunteering } chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân, ▷ 자원자 { a volunteer } (quân sự) quân tình...
  • 자유로이

    자유로이 [自由-] { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • 자유롭다

    자유롭다 [自由-] { free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát...
  • 자유화

    자유화 [自由化] { liberalization } sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, { free } tự do, không mất tiền, không phải trả...
  • 자율

    2 『哲』 { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 자음

    자음 [子音] 『言』 { a consonant } (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm, ㆍ 자음의...
  • 자이로스코프

    자이로스코프 { a gyroscope } con quay hồi chuyển
  • 자이로컴퍼스

    자이로컴퍼스 { a gyrocompass } (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 자이로파일럿

    자이로파일럿 { a gyropilot } bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển
  • 자인

    { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 자자손손

    { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 자장가

    자장가 [-歌] { a lullaby } bài hát ru con
  • 자재

    { freedom } sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có...
  • 자전

    자전 [自轉] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
  • 자전거

    자전거 [自轉車] { a bicycle } xe đạp, đi xe đạp, (口) { a bike } (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi...
  • 자전관

    자전관 [磁電管] 『理』 { magnetron } manhêtron
  • 자정

    자정 [子正] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top